Điếc tiếp nhận và điếc dẫn truyền - nguyên nhân, triệu chứng, hệ quả, phương pháp điều trị
Trinh Po
Th 5 28/12/2023
Nội dung bài viết
Điếc tiếp nhận và điếc dẫn truyền là vấn đề phổ biến ngày nay, có tác động đáng kể đến chất lượng cuộc sống và sức khỏe của những người bị ảnh hưởng. Để giải quyết hiệu quả vấn đề này, việc phát hiện sớm và áp dụng phương pháp điều trị chính xác là vô cùng quan trọng. Bài viết sau đây của Travycare sẽ tìm hiểu chi tiết về điếc tiếp nhận và điếc dẫn truyền, bao gồm nguyên nhân, triệu chứng, và những phương pháp điều trị hợp lý để cải thiện chất lượng cuộc sống và sức khỏe của những người chịu ảnh hưởng.
Điếc tiếp nhận và điếc dẫn truyền là gì?
Có ba dạng chính của bệnh điếc tai, bao gồm điếc dẫn truyền, điếc hỗn hợp và điếc tiếp nhận, trong đó điếc tiếp nhận và điếc dẫn truyền phổ biến hơn:
Trong trường hợp điếc tiếp nhận, tổn thương xảy ra ở tai trong, bao gồm hệ thần kinh trung ương và thần kinh mê đạo. Mặc dù bộ phận dẫn truyền âm thanh vẫn chuyển thông tin đến bộ phận tiếp nhận, nhưng do tổn thương, bộ phận này không thể nhận biết được âm thanh.
Điếc tiếp nhận
Điếc dẫn truyền ( suy giảm thính lực dẫn truyền) là tình trạng nghe kém xảy ra khi có vật cản hoặc tổn thương ở tai ngoài hoặc tai giữa, làm cho âm thanh không thể truyền đến tai trong. Tai không thể chuyển đổi sóng âm thanh thành xung điện và truyền chúng đến não. Ngay cả khi tai trong khỏe mạnh, não vẫn không nhận được thông tin về âm thanh xung quanh, dẫn đến tình trạng mất thính giác.
Điếc dẫn truyền
Khác nhau giữa điếc tiếp nhận và điếc dẫn truyền
Mỗi dạng bệnh điếc đều có điểm khác nhau về vị trí, về tính chất,... vì vậy bạn cần phân biệt được sự khác nhau giữa bệnh điếc tiếp nhận và điếc dẫn truyền để đưa ra được phương pháp điều trị tốt nhất:
- Điếc dẫn truyền và điếc tiếp nhận có điểm khác biệt chủ yếu ở vị trí của vấn đề. Điếc dẫn truyền xuất phát từ vấn đề ngoại tai, trong khi điếc tiếp nhận liên quan đến vấn đề ở tai trong hoặc đường truyền thần kinh.
- Tính chất của thiếu thính cũng có sự khác biệt. Người bị điếc dẫn truyền thường gặp khó khăn khi nghe âm thanh yếu, trong khi người bị điếc tiếp nhận có thể gặp khó khăn trong việc nhận biết các âm thanh với mức độ và chất lượng khác nhau.
Nguyên nhân dẫn đến điếc tiếp nhận và điếc dẫn truyền
Tất cả các nguyên nhân gây gián đoạn quá trình dẫn truyền âm và tiếp nhận âm dẫn đến tình trạng nghe kém. Các vấn đề dẫn truyền âm ở tai ngoài và tai giữa, như tắc nghẽn ống tai và tổn thương cấu trúc tai cũng như các vấn đề ảnh hưởng đến quá trình tiếp nhận âm ở ốc tai và sau ốc tai, như tổn thương cơ quan Corti và dây thần kinh âm nhạc, đều đóng góp vào nghe kém toàn diện.
Nguyên nhân dẫn đến điếc tiếp nhận và điếc dẫn truyền
Bảng dưới đây cung cấp rõ ràng hơn về nguyên nhân dẫn đến 2 loại bệnh này:
Nguyên nhân | Hệ quả |
Bệnh lý ở tai ngoài | Nút ráy hoặc dị vật trong ống tai ngoài. Viêm tấy lan tỏa và hình thành nhọt trong ống tai ngoài. U xơ ống tai ngoài. Chấn thương gây hẹp ống tai ngoài. |
Bệnh lý ở tai giữa | Tắc và bán tắc ống Eustachius. Viêm tai giữa với tình trạng thanh dịch. Viêm tai giữa cấp với tình trạng mủ, có thể dẫn đến vỡ mủ. Viêm tai giữa mạn tính, có thể có hoặc không thủng màng nhĩ. Viêm tai xương chũm, có thể ở dạng cấp hoặc mạn tính. Xốp xơ tai. Dạng dị dạng chuỗi xương con. Chấn thương gây gián đoạn chuỗi xương con. |
Nguyên nhân dẫn đến bệnh điếc tiếp nhận
Nguyên nhân | Hệ quả |
Bệnh lý ở loa đạo | Viêm mê nhĩ: Do nhiễm khuẩn hoặc virus. Nhiễm độc: Gây ra bởi thuốc và chất độc hại như Aminoglycosides, streptomycin, quinin, Salicylates, acetaminophen, erythromycin, hoặc hóa chất, CO, As. Thay đổi áp lực nội dịch: Các bệnh như Ménière. Chấn thương: Bao gồm chấn thương âm, vỡ xương thái dương, chấn thương giao cảm, và rò ngoại dịch, thường xuất phát từ tiếng ồn và chấn thương. Di truyền: Nghe kém di truyền không hội chứng chiếm 90% di truyền theo kiểu nhiễm sắc thể lặn hoặc nhiễm sắc thể trội, cũng như các hội chứng di truyền như Down, Waardenburg, Alport, Usher, Crouzon, Treacher Collins. Bất thường tai trong: Gồm bất thường Scheibe, bất thường Mondini, và hội chứng cống tiền đình giãn rộng. |
Tổn thương ở thần kinh thính giác | U dây thần kinh VIII: Gây ra bởi viêm do virus như zona, quai bị, hoặc do nhiễm khuẩn như giang mai, sốt Rocky Mountain do Rickettsia, và bệnh Lyme. Chấn thương xương đá đoạn ống tai trong. |
Ảnh hưởng bởi tuổi tác | Từ 65 trở lên tỉ lệ điếc tăng cao và thường xuất hiện ở nam nhiều hơn |
Nguyên nhân dẫn đến bệnh điếc dẫn truyền
Triệu chứng điếc tiếp nhận và điếc dẫn truyền
Mỗi bệnh điếc khác nhau có triệu khác nhau, vì vậy bạn cần hiểu rõ các triệu chứng của bệnh điếc tiếp nhận và điếc dẫn truyền để dễ dàng phân biệt:
Triệu chứng | Điếc tiếp nhận | Điếc dẫn truyền |
Cơ năng | Ù tai với tiếng trầm: Tiếng trầm giống như cối xay thóc thường là một biểu hiện của ù tai. Cảm giác nặng tức trong tai: Đặc biệt khi có nước vào ống tai, đặc biệt là trong trường hợp nút ráy tai. Nghe kém: Nghe được các tiếng nói to, nhưng khó nghe rõ tiếng nói nhỏ hoặc từ xa. Thường xảy ra ở một tai, có thể ảnh hưởng đến cả hai tai. Có thể đi kèm với tai đau và chảy dịch tai, đặc biệt khi nước vào tai. | Cảm giác nặng và đầy tai: Cảm giác tai nặng và đầy có thể là dấu hiệu của ù tai. Nghe kém: Khả năng nghe giảm đột ngột hoặc từ từ, ảnh hưởng đến một hoặc cả hai tai. Chóng mặt và buồn nôn: Triệu chứng có thể kèm theo cảm giác chóng mặt và buồn nôn, tăng nguy cơ ù tai.
|
Thực thể | Ống tai: Sưng nề, chít hẹp, có nhọt, lồi xương, nút ráy tai, nút biểu bì hoặc tổ chức nấm. Màng nhĩ: Màu trắng đục, lõm vào trong, cán xương búa nhô ra, nón sáng méo mó, đẩy lên cao. Teo mỏng, mất lớp sợi, kèm dịch trong hòm nhĩ thường gặp trong viêm tai thanh dịch. Sẹo nhĩ cũ hoặc lỗ thủng màng nhĩ có thể có. Nghiệm pháp Valsava (-): Trong trường hợp bán tắc/tắc vòi nhĩ kèm đọng dịch mủ, viêm vòm, viêm VA, đọng dịch mủ xoang. Màng nhĩ xung huyết: Hòm nhĩ có máu đọng, sập thành ống tai ngoài trong trường hợp chấn thương. | Ống tai: Sạch, không có dấu hiệu sưng nề hoặc chít hẹp. Màng nhĩ: Bình thường, không có màu trắng đục, không lõm hoặc lồi, không có biểu hiện cán xương búa nhô ra nón sáng, và không đẩy lên cao. Hòm nhĩ: Không có dấu hiệu dịch trong hòm nhĩ. |
Hệ quả của điếc tiếp nhận và điếc dẫn truyền
Hệ quả của điếc tiếp nhận | Hệ quả của điếc dẫn truyền |
Các vấn đề như dị vật tai, nút ráy tai, và viêm tai giữa mạn tính với thủng màng nhĩ. | Điếc đột ngột |
Viêm hoại tử ống tai ngoài và viêm tai giữa mạn tính với cholesteatoma. | Nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, có thể gây ra di chứng điếc vĩnh viễn. |
Nghe kém do do dị dạng chuỗi xương con hoặc mất liên tục chuỗi xương con do chấn thương. | Nguyên nhân do virus như cúm, sốt cao có kèm chóng mặt, hoặc sau quai bị, thường khó hồi phục về mặt nghe. |
Điếc vĩnh viễn |
Đối tượng nguy cơ bị điếc tiếp nhận và điếc dẫn truyền
Nhóm đối tượng có nguy cơ mắc điếc tiếp nhận và điếc dẫn truyền thường:
- Trẻ em: Có nguy cơ cao bị viêm mũi, viêm VA, và viêm tai giữa cấp tái phát nhiều lần.
- Người già và trẻ em: Dễ bị nút ráy tai và dị vật ống tai ngoài.
- Người có tiền sử viêm tai giữa mạn tính: Đặc biệt là những người có nhiều đợt hồi viêm.
- Người có ống tai nhỏ, hẹp, gấp khúc, và lồi xương ống tai ngoài: Có nguy cơ cao bị viêm và nhọt ống tai.
- Người có dị hình vách ngăn, cuốn mũi, và tiền sử viêm mũi xoang cấp tái diễn: Gây tắc hoặc bán tắc vòi Eustache.
- Bệnh lý xốp xơ tai: Thường gặp ở nữ giới trong độ tuổi 15 - 45 và có yếu tố di truyền.
Phương pháp chẩn đoán điếc tiếp nhận và điếc dẫn truyền
Sử dụng thính lực đồ:
Thính lực đồ là một công cụ quan trọng để kiểm tra, phát hiện, và đánh giá tình trạng thính lực. Mất thính giác có nhiều nguyên nhân khác nhau, từ ảnh hưởng của môi trường ồn ào gây khó nghe, đến hậu quả nghiêm trọng như mất khả năng nghe rõ âm thanh.
Các phương pháp chẩn đoán theo lính lực đồ như Thính Lực Đơn m, Phát Ốc Tai, Nhĩ Lượng, Phản Xạ Cơ Bàn Đạp, Điện Thính Giác Thân Não (ABR), và Điện Thính Giác Ổn Định (ASSR).
Thính lực đồ
Dựa vào kết quả của thính lực đồ, bạn có thể biết mức độ giảm thính lực:
Mức độ mất thính giác | Ngưỡng nghe | Biểu hiện |
Bình thường | 0-25 dB | Bình thường |
Mất thính lực nhẹ | 26 – 40 dB | Nghe cuộc hội thoại trong môi trường yên tĩnh, nhưng gặp khó khăn khi ở trong môi trường ồn ào. |
Mất thính lực vừa phải | 41 – 55 dB | Hiểu được cuộc hội thoại trong không gian yên tĩnh khi nói chuyện trực tiếp. Ngôn ngữ có thể bị hạn chế trong các chủ đề đã biết, và có thể bỏ lỡ tới 70% thông tin trong cuộc hội thoại. |
Mất thính lực hơi nghiêm trọng | 56 – 70 dB | Phải cố gắng để nghe cuộc hội thoại bình thường trong phòng yên tĩnh và có thể bỏ lỡ hầu hết nội dung. |
Mất thính lực nghiêm trọng | 71 – 90 dB | Chỉ có thể nghe thông tin khi nói lớn, có thể không nghe thấy mọi âm thanh. |
Mất thính lực hoàn toàn | 90+ dB | Không thể nghe được cuộc hội thoại ngay cả với âm thanh lớn. Có thể cảm nhận lời nói dưới dạng rung động. |
Kết quả thính lực đồ
Cách điều trị điếc tiếp nhận và điếc dẫn truyền
Có nhiều phương pháp khác nhau để khắc phục điếc dẫn truyền, tùy thuộc vào nguyên nhân cụ thể. Dưới đây là hai phương pháp chính:
Phẫu thuật, lấy ráy tai, và sử dụng thuốc kháng sinh:
Áp dụng trong trường hợp điếc dẫn truyền xuất phát từ các vấn đề như không có ống tai bẩm sinh, dị tật tai, rối loạn chức năng của tai giữa (do chấn thương đầu), lỗ thủng trong màng nhĩ, tổn thương xương, hoặc khối u.
Phẫu thuật giúp điều chỉnh cấu trúc tai, loại bỏ chất lỏng hoặc ráy tai, và thoát chất lỏng dư thừa, tạo điều kiện cho âm thanh truyền đến tai trong một cách dễ dàng.
Sử dụng máy trợ thính:
Áp dụng khi nguyên nhân của điếc dẫn truyền không thể điều trị được bằng phẫu thuật và được coi là mất thính giác vĩnh viễn.
Máy trợ thính giúp khắc phục mất thính giác bằng cách khuếch đại âm thanh và cải thiện khả năng nghe.
Dưới đây là những thông tin về bệnh điếc tiếp nhận và điếc dẫn truyền mà TravyCare muốn chia sẻ với bạn. Hy vọng rằng, những kiến thức này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách bảo vệ và tối ưu hóa sức khỏe của tai. Đừng quên, nếu bạn phát hiện các dấu hiệu của điếc dẫn truyền như đã được đề cập, hãy ngay lập tức đến cơ sở y tế hoặc bệnh viện để được thăm khám, đánh giá, và điều trị đúng đắn trong thời gian sớm nhất.